아기에게 백과사전적 지식, 동물의 세계를 가르쳐주세요 - 글렌 도만(Glenn Doman) 방법
아기에게 백과사전적 지식, 동물의 세계 - Glenn Doman 방법을 가르치세요.
글렌 도만(Glenn Doman) - 그는 0~6세 어린이의 지적 발달 분야의 선구자였습니다. 1955년에 그는 펜실베이니아 주 필라델피아에 인간 잠재력 성취 연구소를 설립했습니다. 그는 또한 아기에게 읽기를 가르치는 방법, 아기 지능을 배가시키는 방법 등 부모를 위한 대량 판매 도서의 저자이기도 합니다.
Glenn Doman 방법에 따라 아기에게 백과사전적 지식을 가르치십시오. 이는 어린 아이들의 잠재 지능을 자극하기 위해 이미지와 함께 카드를 사용하는 것입니다. 어린이가 많을수록 작은 학교가 더 효과적입니다.
부모는 또한 "아기에게 백과사전적 지식을 제공하는 방법 - Glenn Doman"이라는 책을 참조할 수 있습니다. 영어 버전은 Avery에서 출판되었습니다. 개정판.
학습 지원 도구를 유용하게 사용하기 위해 이 앱은 부모가 가장 효과적으로 가르치고 시간과 노력을 절약하면서도 아이들이 최고의 놀이 방법을 배울 수 있도록 돕기 위해 출시되었습니다.
이 프로그램에서는 다음과 같은 40마리의 동물을 소개했습니다.
비둘기, 개, 고양이 새끼, 수탉, 암탉, 병아리, 오리, 오리 새끼, 거위, 거위 새끼
거북이, 메추라기, 양, 염소, 소, 물소, 벌, 자고, 토끼, 말
거북이, 거북이, 악어, 보아, 뱀, 도롱뇽, 이구아나, Physignathus cocincinus, 카멜레온, Hemidactylus frenatus
Hylarana, 두꺼비, 개구리, 목장, 목장, Kaloula pulchra, Kaloula pulchra, Kaloula, Hylidae, Paramesotriton deloustali
베트남어/영어를 사용하려면 Android 기기에서 설정/Cài đặt > 언어 및 입력/ Ngôn ngữ & Phuanng thức nhập > 베트남어/영어를 선택하세요.
Dạy trẻ về thế giới xung quanh, phần thế giới động vật – Phuanng pháp Glenn Doman
Glenn Doman – Ông là nguaời tiên phong trong lĩnh vực phát triển trí tuе cho trẻ em trong giai đoạn từ 0 đến 6 tuổi. 1955년, 필라델피아에서 펜실베니아로 넘어갈 때였습니다. Ông cũng là tác giả hang loạt cuốn sách bán chạy dành cho cha mẹ nhù: Dạy trẻ tông minh sớm, Dạy trẻ về thế giới xung quanh, Tăng cuang trí thông minh của trẻ, Dạy trẻ học toán, Dạy trẻ biết đọc sớm.
Dạy trẻ về thế giới xung quanh phần phần phần phần thế giới động vật theo Phšng pháp Glenn Doman với əu điểm vòợt trội, đó là sử dụng các thẻ kết hợp với các hình để nhằm kích thích trí tông minh tiềm ẩn trong trẻ nhỏ - trẻ càng nhỏ thì học càng hiu quả.
Phụ huynh cũng có thể tham khảo thêm tài liđu “Dạy trẻ về thế giới xung quanh – Glenn Doman” đã có phiên bản tiếng viet do nhà xuất bản Dân 그리고 ThaiHaBook을 읽으세요.
дể có một công cụ hỗ trợ học tập hu ích, ứng dụng này ra đời , giúp các bậc phụ huynh dạy con một cách hiđu quả 하지만, 당신이 당신의 생각을 이해하는 데 도움이 될 것입니다.
Trong chòng trình này, giới thiđu đến các em 40 con vật sau:
Bồ Câu, Con Chó, Con Mèo, Gà Trống, Gà Mái, Gà Con, Con Vịt, Vịt Con, Con Ngỗng, Ngỗng Con
Ba Ba, Chim Cút, Con Cừu, Con Dê, Con Bò, Con Trâu, Con Ong, Gà Gô, Con Thỏ, Con Ngựa
Cá Sấu, Con Rùa, Con Trăn, Con Rắn, Kỳ Nhông, Kỳ Da, Rồng Dat, Ba Ba, Tắc kè, Thạch 성
Chàng Hiu, Con Cóc, Con Ếch, Con Nhái, Nhái Bầu, Ếch thornonng, Ếch SONONG, Con Kaloula, Con Nhái, Cá Cóc Tam DAo
дể sử dụng tiếng anh hoặc tiếng viet, trên thiết bị android, quí phụ huynh vào Cài đặt/Settings > Ngôn ngữ & Phòng thức nhập/Language & input > 영어/베트남어
더 읽어보세요